我们这边小孩结婚,男方的结婚拿结婚的话,要给女方彩礼钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side of the child married, the mans marriage to get married, to give the woman the gift money | ⏯ |
你们那边结婚要给女方过不过彩礼钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your party gets married and gives the woman no money | ⏯ |
在泰国,结婚大概要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 In Thailand, its about how much it costs to get married | ⏯ |
需要给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
你要多少数量,给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want, how much you want | ⏯ |
多少钱平方 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the square | ⏯ |
要多少钱钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
你女朋友给你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did your girlfriend give you | ⏯ |
要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
给多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for | ⏯ |
你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give | ⏯ |
要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting married | ⏯ |
付钱给我,那个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay me, how much is that | ⏯ |
多少钱每平方 🇨🇳 | 🇬🇧 How much per square | ⏯ |
你们那边结婚给女方过不过厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Your other side of the marriage to the woman can not be in the factory | ⏯ |
女士结婚钻戒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ladys Wedding Diamond Ring | ⏯ |
多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
要多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you need | ⏯ |
需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |