签证下个月到期 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa expires next month | ⏯ |
我签证三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a visa for three months | ⏯ |
签证到期了 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa is expired | ⏯ |
已经签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa already | ⏯ |
那签证的是短期签证类型吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the visa of a short-term visa type | ⏯ |
是不是你的签证要过期了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your visa going to expire | ⏯ |
是的,我已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I have received it | ⏯ |
免签证一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa-free for one month | ⏯ |
延期签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Extended visa | ⏯ |
我是月经期 🇨🇳 | 🇬🇧 Im menstruation | ⏯ |
已经完工,可以签单证了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its finished, you can sign the document | ⏯ |
已经签收了 🇨🇳 | 🇬🇧 Already signed | ⏯ |
我的签证呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my visa | ⏯ |
已经快2个月的货款了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost two months since we paid for it | ⏯ |
我已经验证过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive verified it | ⏯ |
还是已经教了两个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been teaching for two months | ⏯ |
是的,我的英国签证已经下来了,随时可以去英国 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, my UK visa has come down and I can go to the UK at any time | ⏯ |
你好,我的货已经到了,我是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my goods have arrived, I am | ⏯ |
我已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have arrived | ⏯ |
我现在已经不在签证办公室了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the visa office now | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |