电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the phone number | ⏯ |
我电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my phone number | ⏯ |
你电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
他的电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his telephone number | ⏯ |
你的电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
你越南电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your Vietnam phone number | ⏯ |
请问你的电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your telephone number, please | ⏯ |
号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
电话号码是15962184473 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number is 15962184473 | ⏯ |
电话号码少一位数 🇨🇳 | 🇬🇧 Numbers are less than one digit | ⏯ |
号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
美女请问你的电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your telephone number, please ask the beauty | ⏯ |
yy号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the yy number | ⏯ |
我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
他的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 His phone number is | ⏯ |
我的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is | ⏯ |
她的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone number is | ⏯ |
我的电话号码是888748264 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 888748264 | ⏯ |
他的电话号码是5555 🇨🇳 | 🇬🇧 His phone number is 5555 | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |