Vietnamese to Chinese

How to say Thôi không đùa nửa in Chinese?

停止播放一半

More translations for Thôi không đùa nửa

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 停止播放一半

停止  🇨🇳🇬🇧  Stop it
停止  🇭🇰🇬🇧  Stop it
播放  🇨🇳🇬🇧  Play
一位停止位  🇨🇳🇬🇧  A stop bit
停止经历停止长大  🇨🇳🇬🇧  Stop experiencing stop growing up
停止的  🇨🇳🇬🇧  Stopped
停止做  🇨🇳🇬🇧  Stop doing it
播放PPT  🇨🇳🇬🇧  Play PPT
播放器  🇨🇳🇬🇧  Player
禁止停车  🇨🇳🇬🇧  Parking is prohibited
昨天停止  🇨🇳🇬🇧  It stopped yesterday
停止使用  🇨🇳🇬🇧  Stop using
停止摇晃  🇨🇳🇬🇧  Stop shaking
强行停止  🇨🇳🇬🇧  Forced stop
停止思考  🇨🇳🇬🇧  Stop thinking
停止厦门  🇨🇳🇬🇧  Stop Xiamen
停止思念  🇨🇳🇬🇧  Stop thinking
禁止停车  🇨🇳🇬🇧  No parking
停止音乐  🇨🇳🇬🇧  Stop the music
停止营业  🇨🇳🇬🇧  Close to business