Chinese to Vietnamese

How to say 你为什么不回复我的讯息 in Vietnamese?

Tại sao bạn không trả lời tin nhắn của tôi

More translations for 你为什么不回复我的讯息

为什么你不回复我的信息  🇨🇳🇬🇧  Why dont you reply to my message
为什么你不回复我的消息  🇨🇳🇬🇧  Why dont you reply to my message
为什么都不回复我消息  🇨🇳🇬🇧  To reply to my message for nothing
你为什么不回复我  🇨🇳🇬🇧  Why dont you reply to me
但是我不知道为什么她一直不回复我讯息  🇨🇳🇬🇧  But I dont know why she never replied to my message
为什么不回复我呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you reply to me
你为什么不回我信息  🇨🇳🇬🇧  Why dont you return my message
你为什么不回复我的微信  🇨🇳🇬🇧  Why dont you reply to my WeChat
爸爸,你为什么不回复我  🇨🇳🇬🇧  Dad, why dont you reply to me
为什么你不复我  🇨🇳🇬🇧  Why dont you come back to me
为什么不回信息  🇨🇳🇬🇧  Why dont you get the message back
我刚起来.为什么都不回复信息  🇨🇳🇬🇧  I just got up
你好朋友!为什么不回复我  🇨🇳🇬🇧  Your good friend! Why dont you reply to me
你为什么不回复我朋友的微信  🇨🇳🇬🇧  Why dont you reply to my friends WeChat
你为什么总是不回信息的  🇨🇳🇬🇧  Why dont you always get back information
朋友,为什么你不回我信息  🇨🇳🇬🇧  My friend, why dont you get my message back
你为什么不回我  🇨🇳🇬🇧  Why dont you come back to me
那天为什么不回我信息  🇨🇳🇬🇧  Why didnt you return my message that day
为什么你收到信息不回答我  🇨🇳🇬🇧  Why did you receive a message without answering me
我会尽我最大的努力快速回复你的讯息,当我看到你的讯息时候  🇨🇳🇬🇧  I will try my best to reply to your message quickly when I see your message

More translations for Tại sao bạn không trả lời tin nhắn của tôi

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin