你喜欢和我视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like videos with me | ⏯ |
你说和我视频 🇨🇳 | 🇬🇧 You said video with me | ⏯ |
你视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you video | ⏯ |
和你视频不可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you have a video | ⏯ |
视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |
晚上我能和你发视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I make a video with you in the evening | ⏯ |
你是想和我视频聊天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to talk to me video | ⏯ |
你和我进行视频通话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a video call with me | ⏯ |
你能视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you video it | ⏯ |
你有视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a video | ⏯ |
你要和我视频聊天,你可以睡着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to chat with me video, can you fall asleep | ⏯ |
你能先和我视频不 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk to me about the video first | ⏯ |
好的,等你和我视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait for you and me to video | ⏯ |
我会和你视频电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you on video | ⏯ |
星期二我和你视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Tuesday I and You Video | ⏯ |
我能拍你视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I shoot your video | ⏯ |
你视频 🇨🇳 | 🇬🇧 You video | ⏯ |
你方便视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you facilitate video | ⏯ |
我想先和你视频一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you for a video first | ⏯ |
你拍视频,我发中国视频网 🇨🇳 | 🇬🇧 You shoot a video, I send China video network | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
休闲视频,休闲视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Leisure video, leisure video | ⏯ |
录像 🇨🇳 | 🇬🇧 Video | ⏯ |