中国中国人上班不允许玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Chinese are not allowed to play at work | ⏯ |
中国不允许双国籍 🇨🇳 | 🇬🇧 China does not allow dual nationality | ⏯ |
这里可以玩枪,但中国不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 You can play with guns here, but China doesnt allow them | ⏯ |
但是我中国的学校不允许我辞职 🇨🇳 | 🇬🇧 But my Chinese school wont allow me to resign | ⏯ |
但是,中国的法律就是不让人允许带枪支 🇨🇳 | 🇬🇧 But Chinese law does not allow people to bring guns | ⏯ |
中国不允许双富集 🇨🇳 | 🇬🇧 China does not allow double enrichment | ⏯ |
香港是中国不可分割的一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong is an integral part of China | ⏯ |
香港也是中国的一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong is also part of China | ⏯ |
台湾是中国不可分割分的一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 Taiwan is an integral part of China | ⏯ |
中国现在允许生两个 🇨🇳 | 🇬🇧 China now allows two | ⏯ |
中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese | ⏯ |
在中国的东南部 🇨🇳 | 🇬🇧 In the southeast of China | ⏯ |
它在中国的北部 🇨🇳 | 🇬🇧 It is in the north of China | ⏯ |
我有的,但是在中国不可以上这网 🇨🇳 | 🇬🇧 I do, but I cant go on this net in China | ⏯ |
而且中国军人在部队服役的期间是不允许开车骑车 🇨🇳 | 🇬🇧 And Chinese soldiers are not allowed to ride their bikes while serving in the army | ⏯ |
中国人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese | ⏯ |
中国的人 🇨🇳 | 🇬🇧 People in China | ⏯ |
中国的网页登不上外国的网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas web pages do not have foreign networks | ⏯ |
他们在这里做都是一些中国不允许的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 What they do here is something that China doesnt allow | ⏯ |
但是属于中国的,中国不会让出来的 🇨🇳 | 🇬🇧 But it belongs to China, china wont let it come out | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
net 🇨🇳 | 🇬🇧 Net | ⏯ |
收网行动 🇨🇳 | 🇬🇧 Net-to-Net Action | ⏯ |
网兜 🇨🇳 | 🇬🇧 Net | ⏯ |
球网 🇨🇳 | 🇬🇧 Net | ⏯ |
Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance 🇨🇳 | 🇬🇧 Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance | ⏯ |
比net 🇨🇳 | 🇬🇧 than net | ⏯ |
Casting net 🇨🇳 | 🇬🇧 Casting net | ⏯ |
Net cat 🇨🇳 | 🇬🇧 Net cat | ⏯ |
Yes net 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes net | ⏯ |
KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn 🇨🇳 | 🇬🇧 KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn | ⏯ |