对了你来中国赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way you came to China to make money | ⏯ |
你是想赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to make money | ⏯ |
美国比中国好赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is America making money better than China | ⏯ |
你想不想赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make money | ⏯ |
主播 🇨🇳 | 🇬🇧 Anchor | ⏯ |
赚钱了,在回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Make money, back in China | ⏯ |
你想用这个赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make money out of this | ⏯ |
想不想赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make money | ⏯ |
她们愿意来中国赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they willing to come to China to make money | ⏯ |
想来中国赚钱就去办护照 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to make money in China, you want to get a passport | ⏯ |
你会赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to make money | ⏯ |
女主播 🇨🇳 | 🇬🇧 Female anchor | ⏯ |
你理想中想赚到多少钱位置 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you want to earn in your ideal position | ⏯ |
你为什么要来中国,是为了赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you come to China to make money | ⏯ |
没有工作,在做主播 🇨🇳 | 🇬🇧 no job, doing the anchor | ⏯ |
主播有才 🇨🇳 | 🇬🇧 The host has the talent | ⏯ |
美食主播 🇨🇳 | 🇬🇧 Gourmet Anchor | ⏯ |
中国女人会花钱,也很会赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese women spend money and make money | ⏯ |
没赚你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt make your money | ⏯ |
你赚中间的钱,有很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You make the middle of the money, you have a lot of money | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |