我们这边小孩结婚,男方的结婚拿结婚的话,要给女方彩礼钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side of the child married, the mans marriage to get married, to give the woman the gift money | ⏯ |
你们那边结婚要给女方过不过彩礼钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your party gets married and gives the woman no money | ⏯ |
你们那边结婚给女方过不过厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Your other side of the marriage to the woman can not be in the factory | ⏯ |
这种方式给我 🇨🇳 | 🇬🇧 This way to me | ⏯ |
需要我这边给您订是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to order it for you here, dont you | ⏯ |
在中国也给金子男方给女方买金耳环,金项链,金戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 In China also give the gold man to buy gold earrings, gold necklaces, gold rings | ⏯ |
这个给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this for money | ⏯ |
给你带来不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its inconvenient for you | ⏯ |
给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it money | ⏯ |
不用给你钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to give you money | ⏯ |
给钱也不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you give money | ⏯ |
按理男的应该付给女方抚养费才对啊 🇨🇳 | 🇬🇧 According to the mans responseThe amount of support paid to the woman is right | ⏯ |
给我个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a good place | ⏯ |
要给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to give me any money | ⏯ |
又不给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 And dont give money | ⏯ |
不用给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No money | ⏯ |
欠钱不给 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont give the money | ⏯ |
今天不用给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to give me money today | ⏯ |
这个订单有39立方 🇨🇳 | 🇬🇧 This order has 39 cubic cubes | ⏯ |
这边是不是可以先给到货代订仓 🇨🇳 | 🇬🇧 This side is not the first to the delivery of the warehouse | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |