Chinese to Vietnamese

How to say 给你1百万 in Vietnamese?

Tôi sẽ cung cấp cho bạn $1.000.000

More translations for 给你1百万

百万  🇨🇳🇬🇧  Million
百千万十万百万千万亿  🇨🇳🇬🇧  Millions of millions of billions
百万,千万  🇨🇳🇬🇧  Millions, tens of millions
給你1百  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a hundred
一百万六百  🇨🇳🇬🇧  One million six hundred
十,百,千,百万  🇨🇳🇬🇧  Ten, a hundred, a thousand, a million
个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿  🇨🇳🇬🇧  and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion
7百万  🇨🇳🇬🇧  7 million
一百万  🇨🇳🇬🇧  One million
几百万  🇨🇳🇬🇧  Millions
数百万  🇨🇳🇬🇧  Millions
五百万  🇨🇳🇬🇧  Million
百千万  🇨🇳🇬🇧  Millions
两百万  🇨🇳🇬🇧  Million
十亿,百亿,千万,百万,亿  🇨🇳🇬🇧  Billion, billion, tens of millions, millions, billions
百万,千万,亿,十亿,百亿,千亿,万亿  🇨🇳🇬🇧  Millions, millions, billions, billions, billions, billions, billions, trillions
数百万的  🇨🇳🇬🇧  millions
百万富翁  🇨🇳🇬🇧  Millionaire
一百万元  🇨🇳🇬🇧  One million dollars
百万,千万,亿,十亿  🇨🇳🇬🇧  Millions, millions, billions, billions

More translations for Tôi sẽ cung cấp cho bạn $1.000.000

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh