Chinese to Vietnamese

How to say 工厂长 in Vietnamese?

Giám đốc nhà máy

More translations for 工厂长

厂长  🇨🇳🇬🇧  Director
工厂  🇨🇳🇬🇧  Factory
工厂  🇨🇳🇬🇧  factory
工人工厂  🇨🇳🇬🇧  Workers Factory
工厂工人  🇨🇳🇬🇧  Factory workers
工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Work in the factory
到工厂需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get to the factory
工厂说  🇨🇳🇬🇧  The factory said
是工厂  🇨🇳🇬🇧  Its a factory
开工厂  🇨🇳🇬🇧  Open a factory
在工厂  🇨🇳🇬🇧  At the factory
化工厂  🇨🇳🇬🇧  chemical plant
化工厂  🇨🇳🇬🇧  Chemical
去工厂  🇨🇳🇬🇧  Go to the factory
在工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Working in a factory
一位工厂工人  🇨🇳🇬🇧  A factory worker
一个工厂工人  🇨🇳🇬🇧  A factory worker
工厂配电  🇨🇳🇬🇧  Plant power distribution
审核工厂  🇨🇳🇬🇧  Review the plant
工厂审核  🇨🇳🇬🇧  Factory audit

More translations for Giám đốc nhà máy

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun