Vietnamese to Chinese

How to say Đùa không vui rồi in Chinese?

不好笑

More translations for Đùa không vui rồi

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful

More translations for 不好笑

你说好笑不好笑  🇨🇳🇬🇧  You dont say funny
好好笑,搞笑笑话  🇨🇳🇬🇧  Its funny, funny
好好笑  🇨🇳🇬🇧  Thats funny
好笑  🇨🇳🇬🇧  Funny
好笑的  🇨🇳🇬🇧  Its funny
好搞笑  🇨🇳🇬🇧  Thats funny
笑笑笑笑笑笑笑  🇨🇳🇬🇧  Laughing, laughing, laughing, laughing
好迷人的笑[偷笑]  🇨🇳🇬🇧  What a charming laugh . . . . . . . . . . . . . . . . . .
不要笑  🇨🇳🇬🇧  Dont laugh
不微笑  🇨🇳🇬🇧  Dont smile
太好笑了  🇨🇳🇬🇧  Thats funny
你真好笑  🇨🇳🇬🇧  Youre so funny
如此好笑  🇨🇳🇬🇧  Its so funny
笑笑笑  🇨🇳🇬🇧  Smile and laugh
笑一笑,明天会更好  🇨🇳🇬🇧  Smile, tomorrow will be better
你不要笑  🇨🇳🇬🇧  You dont laugh
笑笑  🇨🇳🇬🇧  Laughing
好像喔[偷笑]  🇨🇳🇬🇧  Its like, sno, no
滑稽好笑的  🇨🇳🇬🇧  Funny
笑得好开心  🇨🇳🇬🇧  Its nice to laugh