Vietnamese to Chinese

How to say Tôi hiểu in Chinese?

我理解

More translations for Tôi hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here

More translations for 我理解

理解理解  🇨🇳🇬🇧  Understand and understand
理解理解!  🇨🇳🇬🇧  Understand and understand
我理解  🇨🇳🇬🇧  I understand
请理解我  🇨🇳🇬🇧  Please understand me
能理解我  🇨🇳🇬🇧  Can understand me
理解我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand me
我的理解  🇨🇳🇬🇧  My understanding
我理解你  🇨🇳🇬🇧  I understand you
我理解的  🇨🇳🇬🇧  I understand
ok,我理解  🇨🇳🇬🇧  ok, I understand
理解  🇨🇳🇬🇧  Understand
请理解我们  🇨🇳🇬🇧  Please understand us
我可以理解  🇨🇳🇬🇧  I can understand
我不能理解  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
不能理解我  🇨🇳🇬🇧  I cant understand
又能理解我  🇨🇳🇬🇧  I can understand me again
我很理解你  🇨🇳🇬🇧  I understand you very well
理解我就好  🇨🇳🇬🇧  Just understand me
理解了  🇨🇳🇬🇧  I understand
理解为  🇨🇳🇬🇧  Understood as