一整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 All night | ⏯ |
我抱着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im holding you | ⏯ |
他整夜都醒着 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes awake all night | ⏯ |
你在我梦里一整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in my dream all night | ⏯ |
整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
整日整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 All day and all night | ⏯ |
我想抱着你睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
抱着 🇨🇳 | 🇬🇧 holding it | ⏯ |
我抱着她 🇨🇳 | 🇬🇧 I held her | ⏯ |
我整夜未睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept all night | ⏯ |
你借我抱一抱 🇨🇳 | 🇬🇧 You lend me a hug | ⏯ |
他们的一整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Their all night | ⏯ |
我也很想抱着你,我要接着睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to hold you, too, And Im going to go to bed | ⏯ |
你不想抱着我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to hold me | ⏯ |
要我抱你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to hold you | ⏯ |
我要亲亲我要抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to kiss me and hold me | ⏯ |
他抱怨她一整天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes been complaining about her all day | ⏯ |
睡睡又非要抱着我睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep and have to hold me to sleep | ⏯ |
我也想抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you, too | ⏯ |
难到你不想抱着我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard that you dont want to hold me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |