Chinese to Vietnamese

How to say 你不用回信息,我把我想说的话发给你 in Vietnamese?

Bạn không cần phải trả lời tin nhắn, tôi sẽ gửi cho bạn những gì tôi muốn nói

More translations for 你不用回信息,我把我想说的话发给你

你把收款人的信息发给我  🇨🇳🇬🇧  You sent me the payees information
我也不会发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to send you a message
我以为你不想再给我发信息了  🇨🇳🇬🇧  I thought you didnt want to send me any more messages
你看下我发给你的信息  🇨🇳🇬🇧  Look at the message I sent you
我会经常给你发信息,发视频,想我了就给我信息  🇨🇳🇬🇧  Ill always send you messages, videos, and give me messages when I want to
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
我快回来的时候给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message when I get back
你有空把航班信息微信发给我  🇨🇳🇬🇧  You are free to send me a weChat about your flight
我选好发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill choose to send you a message
我回去回给你发消息  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and send you a message
我正想发信息给你!你就发过来了  🇨🇳🇬🇧  I was just about to send you a message! You sent it
等下我回去送榴莲给你,我给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Wait till I go back and send you durian, Ill send you a message
你不要发信息给我,我生气了会把你拉黑  🇨🇳🇬🇧  You dont send me a message, Im angry and Ill pull you black
你把你电话发给我吧  🇨🇳🇬🇧  You send me your number
给你发消息你也不回  🇨🇳🇬🇧  Send you a message and you wont return
对呀,你不回我信息  🇨🇳🇬🇧  yes, you dont reply to my message
我不会发信息给你(特朗普)  🇨🇳🇬🇧  Im not going to send you a message (Trump)
我可以发信息给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send you a message
你等好了给我发信息  🇨🇳🇬🇧  You wait and send me a message
你们到就发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youll send me a message when you arrive

More translations for Bạn không cần phải trả lời tin nhắn, tôi sẽ gửi cho bạn những gì tôi muốn nói

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it