Chinese to Vietnamese

How to say 还没休息 in Vietnamese?

Chưa được rested

More translations for 还没休息

你还没休息吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you had a rest yet
这么晚还没休息  🇨🇳🇬🇧  I havent had a rest so late
怎么还没有休息  🇨🇳🇬🇧  Why havent you had a rest yet
你还没有休息吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you had a rest yet
没有休息  🇨🇳🇬🇧  No rest
休息休息  🇨🇳🇬🇧  Rest and rest
还不能休息  🇨🇳🇬🇧  I cant rest yet
没有休息。我还在工作  🇨🇳🇬🇧  No rest. Im still working
没有休息啊  🇨🇳🇬🇧  Theres no rest
没有休息好  🇨🇳🇬🇧  Theres no rest
没有休息日  🇨🇳🇬🇧  There are no days off
你还不休息吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not resting
这么晚了还没有休息吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you had a rest at this late
休息休息发送  🇨🇳🇬🇧  Rest to send
没有的 在休息  🇨🇳🇬🇧  No, at rest
我没有休息好  🇨🇳🇬🇧  I didnt have a good rest
我没有休息日  🇨🇳🇬🇧  I dont have a day off
休息  🇨🇳🇬🇧  rest
休息  🇨🇳🇬🇧  Rest
休息  🇭🇰🇬🇧  Rest

More translations for Chưa được rested

休息了  🇨🇳🇬🇧  Rested
他坐下并休息  🇨🇳🇬🇧  He sat down and rested
En marzo descansamos una semana  🇪🇸🇬🇧  In March we rested for a week
可以休息15分钟  🇨🇳🇬🇧  It can be rested for 15 minutes
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
广告上没有照片的,都休息了  🇨🇳🇬🇧  Theres no photos in the ad, theyre all rested
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
广告上没有资料的,都休息了  🇨🇳🇬🇧  Theres no information on the ad, all of them are rested
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much