Chinese to Vietnamese

How to say 我明年还会过来的 in Vietnamese?

Tôi sẽ ở đây một lần nữa vào năm tới

More translations for 我明年还会过来的

我明年还会来的  🇨🇳🇬🇧  Ill be here next year
明年可能会过来看我  🇨🇳🇬🇧  Maybe come and see me next year
明年还要不要过来  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come next year
那你明年还会不会再来了  🇨🇳🇬🇧  So youre not coming again next year
也许明年过来  🇨🇳🇬🇧  Maybe next year
明年你还来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming next year
我们还会过阴历的新年  🇨🇳🇬🇧  We will also have a lunar new year
我还会来的  🇨🇳🇬🇧  Ill be here again
你还会过来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come again
不过我还会来孟买  🇨🇳🇬🇧  But Im still coming to Mumbai
明年过完春节,我还会回菲律宾拜访您的  🇨🇳🇬🇧  After the Spring Festival next year, I will visit you in the Philippines
你明天会过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming tomorrow
那明年你还回来吗  🇨🇳🇬🇧  So youre coming back next year
明年你还来深圳吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to Shenzhen next year
明年我会更忙  🇨🇳🇬🇧  Ill be busier next year
我明天还有更多的小吃东西会送过来  🇨🇳🇬🇧  Ill have more small food to come tomorrow
明年回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back next year
过年晚会  🇨🇳🇬🇧  New Years Eve Party
明天还过来按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come over for a massage tomorrow
会送过来的  🇨🇳🇬🇧  Its going to be delivered

More translations for Tôi sẽ ở đây một lần nữa vào năm tới

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh