对不起,我现在很忙,没时间陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im busy now, I dont have time to stay with you | ⏯ |
对不起,我现在没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont have time right now | ⏯ |
对不起,我没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont have time | ⏯ |
我很忙,没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy, I dont have time | ⏯ |
对不起 我现在有点忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im a little busy right now | ⏯ |
对不起啊 我在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im busy | ⏯ |
现在我没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time now | ⏯ |
我现在没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time right now | ⏯ |
我们现在都在忙,没有时间帮你做 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all busy now and have no time to help you do it | ⏯ |
现在很忙~有时间我会去找你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy now - Ill find you when I have time | ⏯ |
我想要,但对不起我没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to, but Im sorry I dont have time | ⏯ |
你忙你的,反正你也没事时间陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy with you, and you dont have time to spend with me anyway | ⏯ |
对不起,我刚刚在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I was just busy | ⏯ |
你现在忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not busy right now | ⏯ |
对不起,下午在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im busy this afternoon | ⏯ |
现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now | ⏯ |
我在开会,没有时间接电话,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a meeting, I dont have time to answer the phone, Im sorry | ⏯ |
对不起在你休息时间打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to bother you during your break | ⏯ |
我们现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 We are busy now | ⏯ |
我现在陪你一起听歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to listen to the song with you now | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |