Chinese to Vietnamese

How to say 对不起,我现在很忙,没时间陪你 in Vietnamese?

Xin lỗi, tôi bận bây giờ, tôi không có thời gian để ở với bạn

More translations for 对不起,我现在很忙,没时间陪你

对不起,我现在很忙,没时间陪你  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im busy now, I dont have time to stay with you
对不起,我现在没有时间  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont have time right now
对不起,我没时间  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont have time
我很忙,没时间  🇨🇳🇬🇧  Im busy, I dont have time
对不起 我现在有点忙  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im a little busy right now
对不起啊 我在忙  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im busy
现在我没时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time now
我现在没时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time right now
我们现在都在忙,没有时间帮你做  🇨🇳🇬🇧  We are all busy now and have no time to help you do it
现在很忙~有时间我会去找你的  🇨🇳🇬🇧  Im busy now - Ill find you when I have time
我想要,但对不起我没时间  🇨🇳🇬🇧  I want to, but Im sorry I dont have time
你忙你的,反正你也没事时间陪我  🇨🇳🇬🇧  Youre busy with you, and you dont have time to spend with me anyway
对不起,我刚刚在忙  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I was just busy
你现在忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy right now
对不起,下午在忙  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im busy this afternoon
现在很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now
我在开会,没有时间接电话,对不起  🇨🇳🇬🇧  Im in a meeting, I dont have time to answer the phone, Im sorry
对不起在你休息时间打扰你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to bother you during your break
我们现在很忙  🇨🇳🇬🇧  We are busy now
我现在陪你一起听歌  🇨🇳🇬🇧  Im going to listen to the song with you now

More translations for Xin lỗi, tôi bận bây giờ, tôi không có thời gian để ở với bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you