Chinese to Vietnamese

How to say 这里进去很远吗 in Vietnamese?

Có một chặng đường dài ở đây không

More translations for 这里进去很远吗

离这里很远  🇨🇳🇬🇧  Its a long way from here
你家离这里很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Far from here
从这里过去很远,100多公里  🇨🇳🇬🇧  Its a long way from here, more than 100 kilometers
这里过去多远  🇨🇳🇬🇧  How far it used to be here
很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far
离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from me
你来这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from here
距离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
很难进去  🇨🇳🇬🇧  Its hard to get in
是不是离这里很远  🇨🇳🇬🇧  Isnt it far from here
工厂离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is the factory far from here
离我们这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from us
我们这个机票是这里进去吗  🇨🇳🇬🇧  Is this our ticket going in here
纳特搬去了哪里?离你很远吗  🇨🇳🇬🇧  Where did Nat move? Is it far from you
去这里吗  🇨🇳🇬🇧  Go here
你那里离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from me
我走回去,这里不远  🇨🇳🇬🇧  Im walking back, its not far from here
请问这里可以进去游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Could You go in and swim here, please

More translations for Có một chặng đường dài ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n