Vietnamese to Chinese

How to say Cô bé đáng yêu in Chinese?

可爱的小女孩

More translations for Cô bé đáng yêu

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day

More translations for 可爱的小女孩

可爱的小女孩  🇨🇳🇬🇧  Lovely little girl
可爱的小孩  🇨🇳🇬🇧  Lovely kid
可爱的小孩  🇨🇳🇬🇧  Lovely child
可爱女孩  🇨🇳🇬🇧  Cute girl
我可爱的女孩  🇨🇳🇬🇧  My lovely girl
小孩挺可爱的  🇨🇳🇬🇧  The kids are cute
做个可爱的女孩  🇨🇳🇬🇧  Be a lovely girl
你是个非常可爱的小女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a very lovely little girl
可爱大方的女孩子  🇨🇳🇬🇧  Lovely, generous girl
很可爱的一个女孩  🇨🇳🇬🇧  Very cute girl
我是个可爱的女孩  🇨🇳🇬🇧  Im a lovely girl
爱着的女孩  🇨🇳🇬🇧  The girl you love
爱笑的女孩  🇨🇳🇬🇧  Laughing girl
你小孩很可爱  🇨🇳🇬🇧  Your kids are cute
你小孩好可爱  🇨🇳🇬🇧  Youre so cute
小女孩  🇨🇳🇬🇧  Little girl
幼小的女孩  🇨🇳🇬🇧  Young girl
一个不可能的可爱女孩  🇨🇳🇬🇧  An impossible cute girl
追星女孩最可爱  🇨🇳🇬🇧  Star-chasing girl is the cutest
这个女孩很可爱  🇨🇳🇬🇧  This girl is cute