Vietnamese to English
Buổi tối giảm cân 🇻🇳 | 🇨🇳 夜间减肥 | ⏯ |
Giảm cân mới đẹp được 🇻🇳 | 🇨🇳 美丽的新减肥是 | ⏯ |
Sắp hiểu hết về tôi rồi đấy 🇻🇳 | 🇨🇳 我会没事的 | ⏯ |
Anh trẻ con hơn tôi rồi đấy 🇻🇳 | 🇨🇳 你比我年轻 | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇨🇳 你找到我了 | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
tôi hiểu rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我明白了 | ⏯ |
Tôi hiểu rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我明白了 | ⏯ |
Tôi nói rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我说过 | ⏯ |
tôi biết rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我知道 | ⏯ |
tôi sai rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我错了 | ⏯ |
Tôi ngủ rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我睡着了 | ⏯ |
Tôi no rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 知道了 | ⏯ |
Tôi bệnh rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我病了 | ⏯ |
Tôi ăn rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我吃了 | ⏯ |
Tôi tải rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我下载了 | ⏯ |
Tôi về rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我回来了 | ⏯ |
Noel rồi đấy ahThấy lại già thêm 1 tuổi nữa rồi đấy[捂脸][捂脸] 🇻🇳 | 🇨🇳 是诺埃尔再次看到一个1岁的孩子 [ ] | ⏯ |
Tôi nghĩ mình không đi làm buổi sáng được, tôi bệnh 10 ngày rồi vẫn không giảm 🇻🇳 | 🇨🇳 我想我不会做早上,我病了10天,仍然不减少 | ⏯ |
5英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 5 pounds | ⏯ |
我下了,我下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down, Im down | ⏯ |
胖了3斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 3 pounds fat | ⏯ |
我只胖了十斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Im only ten pounds fat | ⏯ |
我下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down | ⏯ |
我打点滴了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down | ⏯ |
我下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down | ⏯ |
我拌倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down | ⏯ |
我已经下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down | ⏯ |
英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 Pounds | ⏯ |
我下去了啊,干活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down, Im working | ⏯ |
我要下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going down | ⏯ |
我现在下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down now | ⏯ |
我在下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down there | ⏯ |
我正在躺着 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lying down | ⏯ |
磅啊没啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 No pounds | ⏯ |
68500英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 68,500 pounds | ⏯ |
30斤 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pounds | ⏯ |
600斤 🇨🇳 | 🇬🇧 600 pounds | ⏯ |