什么时候上班 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to work | ⏯ |
你什么时候不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you not going to work | ⏯ |
你什么时候上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you start work | ⏯ |
什么时候下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get off work | ⏯ |
你什么时候下班 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you get off work | ⏯ |
你昨天什么时候上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you go to work yesterday | ⏯ |
你的同事什么时候上班 🇨🇳 | 🇬🇧 When does your colleague work | ⏯ |
你什么时候下班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you leave work | ⏯ |
什么时候回上海 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you go back to Shanghai | ⏯ |
你什么时候上课 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have class | ⏯ |
你什么时候上庭 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to court | ⏯ |
什么时候去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to school | ⏯ |
你明天什么时候上班,这么晚还不睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to work tomorrow and dont sleep so late | ⏯ |
什么时候 🇪🇸 | 🇬🇧 Is it | ⏯ |
什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
什么时候 🇭🇰 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
你吃饭了没有,什么时候上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten yet, when do you go to work | ⏯ |
什么时候会什么时候不会比如呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it not be like that | ⏯ |
mu236航班什么时候登机 🇨🇳 | 🇬🇧 When is flight mu236 boarding | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |