Chinese to Vietnamese

How to say 说白了,你不接受我了 in Vietnamese?

Để được rõ ràng, bạn sẽ không chấp nhận tôi

More translations for 说白了,你不接受我了

我受不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant bear it
我受不了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it
我不接受  🇨🇳🇬🇧  I dont accept it
我再也受不了你了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand you any longer
受不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it
说不接受你的道歉  🇨🇳🇬🇧  Say you dont accept your apology
受不了  🇭🇰🇬🇧  Stand
真受不了你  🇨🇳🇬🇧  I cant stand you
不接受  🇨🇳🇬🇧  Not accepted
让我受不了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it
我受不了啦  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept that
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept it
我说明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do I make myself clear
你可能接受不了这份工作  🇨🇳🇬🇧  You may not be able to accept the job
这个太贵了,你应该接受不了价格  🇨🇳🇬🇧  This is too expensive for you to accept the price
我受够你了  🇨🇳🇬🇧  Ive been fed up with you
受不了吧  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it
我是因为你说英语,而我受不了  🇨🇳🇬🇧  Im because you speak English, and I cant stand it
原谅我受不了  🇨🇳🇬🇧  Forgive me for not taking it

More translations for Để được rõ ràng, bạn sẽ không chấp nhận tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast