Chinese to Vietnamese

How to say 要走前请把绿色拿进来分类 in Vietnamese?

Xin vui lòng lấy màu xanh lá cây ngồi trước khi bạn đi

More translations for 要走前请把绿色拿进来分类

离开前请帮我把肉色拿进来分类  🇨🇳🇬🇧  Please help me sort the meat in before you leave
请把这个拿走  🇨🇳🇬🇧  Please take this away
绿色,绿色,绿色  🇨🇳🇬🇧  Green, green, green
绿色绿色  🇨🇳🇬🇧  Green
请把菜单拿来  🇨🇳🇬🇧  Please bring the menu
进行垃圾分类  🇨🇳🇬🇧  Sort the garbage
进行垃圾分类  🇨🇳🇬🇧  Sorting garbage
我要绿色  🇨🇳🇬🇧  I want green
绿色,绿色,黑色  🇨🇳🇬🇧  Green, green, black
把垃圾分类扔进垃圾桶里  🇨🇳🇬🇧  Throw the rubbish into the trash can
把垃圾分类扔进垃圾箱里  🇨🇳🇬🇧  Throw the rubbish in the dustbin
把树涂成绿色  🇨🇳🇬🇧  Paint the tree green
يېشىل رەڭ  ug🇬🇧  绿色
请把电池拿出来  🇨🇳🇬🇧  Please take the battery out
请把火机拿出来  🇨🇳🇬🇧  Please take out the lighter
绿色  🇨🇳🇬🇧  Green
绿色  🇨🇳🇬🇧  green
绿色  🇨🇳🇬🇧  Green
前面绿色的建筑  🇨🇳🇬🇧  Green building in front
请进来  🇨🇳🇬🇧  Please come in

More translations for Xin vui lòng lấy màu xanh lá cây ngồi trước khi bạn đi

màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
BÅNH DÅU XANH  🇨🇳🇬🇧  B-NH D-U XANH
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner