Chinese to Vietnamese

How to say 你上夜班吗 in Vietnamese?

Bạn có làm việc ca đêm

More translations for 你上夜班吗

上夜班  🇨🇳🇬🇧  Night shift
国外也上夜班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work night shifts abroad
上夜班那个  🇨🇳🇬🇧  The one on the night shift
你上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work
现在上班的是上夜班  🇨🇳🇬🇧  Now i work is on the night shift
27号夜班正常上班  🇨🇳🇬🇧  27 night shift normal work
夜班  🇨🇳🇬🇧  Night
你在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你要上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to work
你没上班吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you go to work
你上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你还上晚班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still on the night shift
你不用上班吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to go to work
你还没上班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you at work yet
你去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to work
你晚上加班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work overtime at night
你在上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你没有上班吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you go to work
你明天上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work tomorrow
夜班转白班  🇨🇳🇬🇧  Night shift

More translations for Bạn có làm việc ca đêm

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
ca  🇨🇳🇬🇧  Ca
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
太卡  🇨🇳🇬🇧  Too ca
CA a l  🇨🇳🇬🇧  CA a l
ZOOL€S8LS cđ„a  🇨🇳🇬🇧  ZOOL s8LS ca
de Ca»suh Vou eëE  🇨🇳🇬🇧  de Ca?suh Vou e?E
Service Ca DIAL LTE RWC. MANGO  🇨🇳🇬🇧  Service Ca DIAL Lte RWC. MANGO
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
他在洛杉磯的羅蘭卡  🇨🇳🇬🇧  Hes in Roland Ca, Los Angeles
HÜT THIJ6c DAN DÉN CA CHÉT TIJ  🇨🇳🇬🇧  H?T THIJ6c DAN D?N CA CH?T TIJ
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng