小额的 🇨🇳 | 🇬🇧 Small | ⏯ |
这次的面试名额有限 🇨🇳 | 🇬🇧 There are limited interview places this time | ⏯ |
我没有小额的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a small one | ⏯ |
我需要小票,上面有金额的那个 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a small ticket with the amount on it | ⏯ |
我们需要小面额的钱币 🇨🇳 | 🇬🇧 We need small denomination coins | ⏯ |
今天兑换小面额的货币 🇨🇳 | 🇬🇧 Currencies that exchange small denominations today | ⏯ |
这次面试只有一个名额 🇨🇳 | 🇬🇧 There is only one place in this interview | ⏯ |
这边有吃面条的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to eat noodles here | ⏯ |
这边导航上面有价格的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a price on the navigation here | ⏯ |
这里面只有当地的小吃 🇨🇳 | 🇬🇧 There are only local snacks in it | ⏯ |
这个里面是有280小根这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 280 small roots like this | ⏯ |
我们这边也有小朋友做的 🇨🇳 | 🇬🇧 We also have children on our side to do | ⏯ |
大额的额 🇨🇳 | 🇬🇧 Large amount | ⏯ |
请帮忙换一千小额面值的泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help change a thousand thai baht in small denominations | ⏯ |
这里有条桥,在小河的上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a bridge, above the river | ⏯ |
这边没有卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing for sale here | ⏯ |
这边没有喝的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to drink here | ⏯ |
然后这边的是点心嗯,有面食 🇨🇳 | 🇬🇧 And then heres the snack um, theres pasta | ⏯ |
你的身体里面有几个这个鼓鼓的,跟这边不一样,这边没有 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few of these drums in your body, not the same as this one, not here | ⏯ |
硬币的面额是多大的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the denomination of the coin | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |