Chinese to Vietnamese

How to say 谁过来呀?过来呀 in Vietnamese?

Ai đến? Đến đây

More translations for 谁过来呀?过来呀

你过来呀  🇨🇳🇬🇧  Youre coming
你可以过来呀  🇨🇳🇬🇧  You can come over
来呀  🇨🇳🇬🇧  Come on
是谁呀,是谁呀  🇨🇳🇬🇧  Who is it, who is it
谁呀  🇨🇳🇬🇧  Whos that
过来过来过来  🇨🇳🇬🇧  Come over
你打电话让她过来呀  🇨🇳🇬🇧  You call her over
拿来呀  🇨🇳🇬🇧  Get it
没见过呀  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
我难过呀  🇨🇳🇬🇧  Im sad
你来不来呀  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming
哎呀,你是谁呀  🇨🇳🇬🇧  Oh, who are you
你谁呀  🇨🇳🇬🇧  Who are you
小逼崽子,过来看一下呀  🇨🇳🇬🇧  Little cubs, come and have a look
回去过年呀  🇨🇳🇬🇧  Go back for the New Year
飞回来呀  🇨🇳🇬🇧  Fly back
来打我呀  🇨🇳🇬🇧  Come and hit me
来宾玩呀  🇨🇳🇬🇧  Guests play
那你平时放假可以过来呀  🇨🇳🇬🇧  Then you can come over on holiday
是你本人过来拿还是谁过来拿  🇨🇳🇬🇧  Did you come over and get it or who came to get it

More translations for Ai đến? Đến đây

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu
爱俊俊  🇨🇳🇬🇧  Ai Junjun