你想表达什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to say | ⏯ |
你想要表达什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to say | ⏯ |
你想表达些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to say | ⏯ |
你刚才说什么,刚才说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say, what did you just say | ⏯ |
你想表达什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
你要表达什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to say | ⏯ |
你是想表达什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to say | ⏯ |
请问你刚才想说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚才说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚才那是什么表情啊哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that look like that just now | ⏯ |
你刚刚在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What were you thinking | ⏯ |
我不知道你想要表达什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre trying to say | ⏯ |
我知道那是你,你想表达什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know its you | ⏯ |
你刚才在练什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What were you practicing | ⏯ |
你好,你刚才说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what did you just say | ⏯ |
我想表达 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to express | ⏯ |
刚才做什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just do | ⏯ |
没什么 我表达错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing, Im wrong | ⏯ |
它刚才在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What was it talking about | ⏯ |
你刚才说什么,没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What you just said didnt catch up | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |