在工作时必须做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What must I do at work | ⏯ |
你在工作时必须做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What must you do at work | ⏯ |
我必须完成工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to finish my work | ⏯ |
在工作室必须做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What must I do in the studio | ⏯ |
你在这里工作多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you worked here | ⏯ |
我必须做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must do my homework | ⏯ |
我必须保证健身时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to make sure I get fit | ⏯ |
很长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ita long time | ⏯ |
我来越南工作4年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working in Vietnam for four years | ⏯ |
我现在必须做作业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to do my homework now | ⏯ |
我们现在必须做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 We must do our homework now | ⏯ |
我不是喜欢工作,是我必须要工作,明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like work, I have to work, understand | ⏯ |
我没有时间玩我在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to play with me at work | ⏯ |
作业你必须准时完成 🇨🇳 | 🇬🇧 You must finish the homework on time | ⏯ |
很长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
我们现在必须做作业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have to do our homework now | ⏯ |
必须准时来 🇨🇳 | 🇬🇧 Must come on time | ⏯ |
你必须练习一些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You must practice some time | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
我想了很长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been thinking about it for a long time | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |