Chinese to Vietnamese

How to say 我们在一起吧 in Vietnamese?

Hãy cùng nhau

More translations for 我们在一起吧

我们在一起吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets be together
我们在一起吧  🇨🇳🇬🇧  Lets be together
我们一起吧  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together
我们一起抬吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets lift it together
我们一起走吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
跟我在一起吧  🇨🇳🇬🇧  Stay with me
我们在一起  🇨🇳🇬🇧  Were together
我们一起看书吧  🇨🇳🇬🇧  Lets read together
让我们一起去吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起回家吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go home together
我们一起回去吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go back together
我们一起努力吧  🇨🇳🇬🇧  Lets work together
我们一起吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together
我们一起吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together
我们一起睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets sleep together
那我们一起去吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起旅行吧  🇨🇳🇬🇧  Lets travel together
我们一起游泳吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go swimming together
在停车场,我们一起过去吧  🇨🇳🇬🇧  In the parking lot, lets go over together
我们一起合一张影吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets make a picture together

More translations for Hãy cùng nhau

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile