离开前请帮我把肉色拿进来分类 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me sort the meat in before you leave | ⏯ |
请把电池拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take the battery out | ⏯ |
请把火机拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take out the lighter | ⏯ |
请把充电宝拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take out the charging treasure | ⏯ |
请把打火机拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take out the lighter | ⏯ |
请把这拿出来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take this out and have a look | ⏯ |
请把这个拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take this away | ⏯ |
请把菜单拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring the menu | ⏯ |
我们把它拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take it out | ⏯ |
把你的书拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take out your book | ⏯ |
我需要把相机拿出来么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to get my camera out | ⏯ |
要的时候把那个拿出来用 🇨🇳 | 🇬🇧 Take that out when you want to use it | ⏯ |
拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out | ⏯ |
抹布要分类 🇨🇳 | 🇬🇧 Rags to be classified | ⏯ |
分类 🇨🇳 | 🇬🇧 Classification | ⏯ |
分类 🇨🇳 | 🇬🇧 classification | ⏯ |
请往前走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please move on | ⏯ |
请帮我拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take it for me | ⏯ |
家里拿出来,家里拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out of the house, take it out | ⏯ |
请把你们的当季新品拿出来,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take out your new season, thank you | ⏯ |
乐视 🇨🇳 | 🇬🇧 LeEco | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
安卓3.1元人民币苹果乐视头3.7元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Android 3.1 RMBApple LeEco head 3.7 RMB | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |