要走前,請把垃圾拿進店內的垃圾桶丟 🇨🇳 | 🇬🇧 Before you go, take the trash to the trash can in the store | ⏯ |
把垃圾分类扔进垃圾桶里 🇨🇳 | 🇬🇧 Throw the rubbish into the trash can | ⏯ |
把垃圾分类扔进垃圾箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 Throw the rubbish in the dustbin | ⏯ |
把垃圾桶拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the trash can | ⏯ |
把垃圾扔进垃圾桶 🇨🇳 | 🇬🇧 Throw the trash in the trash | ⏯ |
垃圾分类 🇨🇳 | 🇬🇧 Garbage classification | ⏯ |
宝宝把垃圾桶拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby brought the trash can | ⏯ |
不垃圾分类 🇨🇳 | 🇬🇧 No garbage classification | ⏯ |
给垃圾分类 🇨🇳 | 🇬🇧 Sort the garbage | ⏯ |
请把垃圾扔到垃圾桶里 🇨🇳 | 🇬🇧 Please throw the rubbish in the trash can | ⏯ |
进行垃圾分类 🇨🇳 | 🇬🇧 Sort the garbage | ⏯ |
进行垃圾分类 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorting garbage | ⏯ |
垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Garbage | ⏯ |
垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 garbage | ⏯ |
垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Garbage | ⏯ |
不要扔垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont throw rubbish | ⏯ |
其分类有害垃圾,可回收垃圾,其他垃圾衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its classification of hazardous waste, recyclable garbage, other garbage clothes | ⏯ |
奥地利垃圾分类 🇨🇳 | 🇬🇧 Austrian garbage classification | ⏯ |
将垃圾分类好,然后扔进垃圾箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 Sort the trash and throw it in the trash | ⏯ |
我们可以把垃圾分类再回收 🇨🇳 | 🇬🇧 We can sort the garbage and recycle it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
奇亚籽 🇨🇳 | 🇬🇧 Chia Seeds | ⏯ |
拖累奇亚 🇨🇳 | 🇬🇧 Drag Chia | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
小猪佩奇噔噔噔 🇨🇳 | 🇬🇧 Piggy Peppa Chia | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
易烊千玺和王源一样重 🇨🇳 | 🇬🇧 Yis chia is as heavy as Wang Yuans | ⏯ |
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |