Chinese to Vietnamese

How to say 这里有没有做爱的服务 in Vietnamese?

Có một dịch vụ cho giới tính

More translations for 这里有没有做爱的服务

这里有没有中文服务  🇨🇳🇬🇧  Is there Chinese service here
没有别的服务  🇨🇳🇬🇧  Theres no other service
有没有包夜的服务  🇨🇳🇬🇧  Is there a night service
这里有最友好的服务  🇨🇳🇬🇧  There is the friendliest service
没有那项服务  🇨🇳🇬🇧  There is no such service
这里没有这项业务  🇨🇳🇬🇧  There is no such business here
按摩做爱服务  🇨🇳🇬🇧  Massage sex service
哪里有做爱的  🇨🇳🇬🇧  Where did you have sex
你好,这里有中文的服务吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there Chinese service here
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
有没有小姐服务的那一种  🇨🇳🇬🇧  Is there one of the ladies serving
有没有做爱。做爱。明白吗?就是有没有他的东西有没有放进  🇨🇳🇬🇧  There was no sex. Make love. Do you understand? is theres no his stuff put in
这里有提供特殊服务吗  🇨🇳🇬🇧  Are there special services available here
你们这里有干洗服务吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a dry cleaning service here
请问这里有中文服务吗  🇨🇳🇬🇧  Is there Chinese service here, please
这里有会说中文的服务员吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a waiter here who can say Chinese
账户没有网络服务  🇨🇳🇬🇧  The account does not have a network service
服务没有天气之分  🇨🇳🇬🇧  Service has no weather
我们没有做爱  🇨🇳🇬🇧  We didnt have sex
只要给您做服务,没有给你洗澡的  🇨🇳🇬🇧  Just serve you, i dont give you a bath

More translations for Có một dịch vụ cho giới tính

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a