两杯的钱我刚才已经给过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of money Ive just given | ⏯ |
刚刚我们给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 We gave it to you just now | ⏯ |
我的朋友我已经把钱借到了,付他150元 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend has borrowed the money and paid him 150 yuan | ⏯ |
我的朋友刚把钱寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend just sent the money | ⏯ |
我刚刚付了70 🇨🇳 | 🇬🇧 I just paid 70 | ⏯ |
刚刚我看见你朋友了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw your friend | ⏯ |
我们刚刚给过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just gave it | ⏯ |
我可以先把刚才钱给你。 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you the money just now first | ⏯ |
我已经付过钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid | ⏯ |
我刚刚问他了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just asked him | ⏯ |
我刚刚催他了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just urged him | ⏯ |
钱已经付了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been paid | ⏯ |
刚刚我跟这个倒油了,这个都有,已经拿去拿给他了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now Ive poured oil with this one, this one has, and Ive taken it to him | ⏯ |
他们已经走了 🇨🇳 | 🇬🇧 They have gone | ⏯ |
我们刚刚给了我三如虎 🇨🇳 | 🇬🇧 We just gave me three like a tiger | ⏯ |
刚才有一个焊工,他已经领走了 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a welder just now, and he has taken it away | ⏯ |
他刚刚打电话给我叫我去拿钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 He just called me and told me to get the money | ⏯ |
我已经付了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid | ⏯ |
我们刚才走错了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just went wrong | ⏯ |
朋友,你刚刚做了哪间房 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, what room did you just make | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |