Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
我想去见你,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, now | ⏯ |
我想现在马去小 🇨🇳 | 🇬🇧 I think now the horse goes to the little | ⏯ |
现在去 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go | ⏯ |
我想现在当马去小 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be a horse now to go small | ⏯ |
一起啊,现在去现在去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go now, do you want to go now | ⏯ |
我现在去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going now | ⏯ |
现在要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going now | ⏯ |
现在去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go now | ⏯ |
现在没去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going now | ⏯ |
现在不想见 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you now | ⏯ |
现在没想好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not thinking about it now | ⏯ |
但是我现在想去巴士站 🇨🇳 | 🇬🇧 But Now I want to go to the bus stop | ⏯ |
你们现在想去看什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to see now | ⏯ |
你现在想不想大便 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stool now | ⏯ |
我现在再想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it now | ⏯ |
现在去买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it now | ⏯ |
现在出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out now | ⏯ |
现在去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the airport | ⏯ |
现在去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now | ⏯ |
现在去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the hotel | ⏯ |