Chinese to Vietnamese

How to say 大哥 in Vietnamese?

Anh trai

More translations for 大哥

大哥大哥大哥大  🇨🇳🇬🇧  Big brother big brother big brother
大哥哥  🇨🇳🇬🇧  Big brother
大哥  🇨🇳🇬🇧  Brother
李庆庆一日,大哥大哥大哥  🇨🇳🇬🇧  Li Qingqing day, big brother big brother
一大哥  🇨🇳🇬🇧  A big brother
大帥哥  🇨🇳🇬🇧  Big brother
我叫他大哥哥  🇨🇳🇬🇧  I call him big brother
那個爆已經大哥大帥哥  🇨🇳🇬🇧  That blast edgo big brother
是你大哥  🇨🇳🇬🇧  Its your big brother
大哥折吧!  🇨🇳🇬🇧  Big brother fold
胖啊,大哥  🇨🇳🇬🇧  Fat, big brother
谢谢大哥!  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Big Brother
徐丽大哥  🇨🇳🇬🇧  Xu Li big brother
我哥哥比我大三岁  🇨🇳🇬🇧  My brother is three years older than me
大哥有互动  🇨🇳🇬🇧  Big Brother has interaction
嘿嘿,大邱哥  🇨🇳🇬🇧  Hey, Daegu
大哥您的主  🇨🇳🇬🇧  Big brother your Lord
我是大帅哥  🇨🇳🇬🇧  Im a handsome guy
芝加哥大学  🇨🇳🇬🇧  University of Chicago
李大哥,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Brother Lee

More translations for Anh trai

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents