Vietnamese to Chinese

How to say Tôi muốn nhìn anh nên đổi cuộc gọi thôi in Chinese?

我想看到你换个电话

More translations for Tôi muốn nhìn anh nên đổi cuộc gọi thôi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u

More translations for 我想看到你换个电话

我想打个电话  🇨🇳🇬🇧  Id like to make a phone call
我想看个电影  🇨🇳🇬🇧  I want to see a movie
我想换电瓶  🇨🇳🇬🇧  Id like to change the battery
我接到几个电话  🇨🇳🇬🇧  I got a couple of calls
你想打一个电话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to make a call
我接到了一个电话  🇨🇳🇬🇧  I got a call
我想请你看电影  🇨🇳🇬🇧  Id like to invite you to a movie
想看到你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
我想看电影  🇨🇳🇬🇧  I want to see a movie
我想看电视  🇨🇳🇬🇧  I want to watch TV
我很想你,你能给我打个电话吗  🇨🇳🇬🇧  I miss you so much, can you give me a call
如果我想话,换个时间联系你  🇨🇳🇬🇧  If I want to say something, contact you at another time
你想给我打电话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to call me
我想打电话给这个人  🇨🇳🇬🇧  I want to call this man
我想要买一个电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a telephone card
到了打你电话  🇨🇳🇬🇧  Its time to call you
,我到了给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Im here to call you
我能接到你的电话  🇨🇳🇬🇧  I can get your call
我刚刚接到一个电话  🇨🇳🇬🇧  I just got a call
我到你家给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you at your house