Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
找不到合适的了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find the right one | ⏯ |
现在你还没有找到适合的房子啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you havent found the right house | ⏯ |
我还在找合适的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still looking for the right fit | ⏯ |
他们通过找到合适的网站 🇨🇳 | 🇬🇧 They find the right website by finding the right website | ⏯ |
你现在可以过来酒店找我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to the hotel and look for me now | ⏯ |
我想找酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
想找个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a hotel | ⏯ |
没有找到合适的耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 No suitable headphones were found | ⏯ |
我离酒店不远,你现在过来的话我现在去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not far from the hotel, ill go to the hotel now if you come over now | ⏯ |
你找到酒店了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find the hotel | ⏯ |
现在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel is now | ⏯ |
那我现在送你到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill take you to the hotel now | ⏯ |
你找酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for a hotel | ⏯ |
现在在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Now in the hotel | ⏯ |
你现在在酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at the hotel now | ⏯ |
我想找个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a hotel | ⏯ |
适合你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for you | ⏯ |
还没有找到合适的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent found a suitable factory yet | ⏯ |
找到一个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a hotel | ⏯ |
难道你还找不到合适的人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you find the right person yet | ⏯ |