Chinese to Vietnamese

How to say 还有没有姐妹跟你一样漂亮的?介绍一下 in Vietnamese?

Có bất kỳ chị em nào đẹp như bạn? Tôi sẽ giới thiệu cho bạn

More translations for 还有没有姐妹跟你一样漂亮的?介绍一下

我有一个漂亮的妹妹  🇨🇳🇬🇧  I have a beautiful sister
这跟你一样漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its as beautiful as you are
你介绍一下  🇨🇳🇬🇧  You introduce you
还有别的姐妹没  🇨🇳🇬🇧  There are other sisters who didnt
她问我你有没有把她介绍一下  🇨🇳🇬🇧  She asked me if you introduced her
你还没有介绍你自己  🇨🇳🇬🇧  You havent introduced yourself yet
有,我有两个姐姐,一个妹妹,还有一个弟弟  🇨🇳🇬🇧  Yes, I have two sisters, one sister, and a brother
你说帮我介绍你的姐妹的  🇨🇳🇬🇧  You said to introduce your sister for me
没有你漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not as beautiful as you
一个漂亮的小姐姐!  🇨🇳🇬🇧  A beautiful little sister
介绍一下呗  🇨🇳🇬🇧  Tell me about it
介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I introduce you
接下来还有介绍吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any more introduction
和一个漂亮的妹  🇨🇳🇬🇧  and a beautiful sister
很忙吗你的姐妹介绍一个也可以  🇨🇳🇬🇧  Busy is your sister introducing one can also
我给你介绍一下  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you to you
介绍一下你自己  🇨🇳🇬🇧  Introduce yourself
有一日团介绍吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a one-day tour
都没有你漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not that youre pretty
你有介绍吗  🇨🇳🇬🇧  Did you introduce

More translations for Có bất kỳ chị em nào đẹp như bạn? Tôi sẽ giới thiệu cho bạn

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed