Chinese to Vietnamese

How to say 不知道我说什么了吧! in Vietnamese?

Tôi không biết tôi đang nói gì

More translations for 不知道我说什么了吧!

我不知道说什么了  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
我不知道说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
你不知道我说了什么  🇨🇳🇬🇧  You dont know what I said
我不知道说些什么了  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
不知道说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
我不知道你说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you
我不知道说些什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
我不知道说什么好  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
我不知道该说什么!  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
我知道你说了什么  🇨🇳🇬🇧  I know what you said
不知道你说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre saying
我不知道怎么说了  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
我想说点什么、又不知道说什么  🇨🇳🇬🇧  I want to say something and I dont know what to say
我不知道你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre talking about
我也不知道说的什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
你都不知道我说什么  🇨🇳🇬🇧  You dont even know what Im talking about
我不知道你说的什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre talking
我现在不知道说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say now
我不知道什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what
不知道你说什么,翻译不了  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre saying, you cant translate it

More translations for Tôi không biết tôi đang nói gì

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt