Chinese to Vietnamese

How to say 有女孩吗 in Vietnamese?

Có một cô gái

More translations for 有女孩吗

有女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a girl
你有KTV的女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a KTV girl
有5个女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Five girls
女孩女孩  🇨🇳🇬🇧  Girl girl
女孩对吗  🇨🇳🇬🇧  Girl, right
有钱女孩  🇨🇳🇬🇧  Rich girl
有没有女孩  🇨🇳🇬🇧  Is there a girl
他有其它女孩了吗  🇨🇳🇬🇧  Does he have any other girls
男孩女孩都没有  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls dont have one
很忙吗,女孩  🇨🇳🇬🇧  Are you busy, girl
你是女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a girl
你有KTV女孩  🇨🇳🇬🇧  You have a KTV girl
有一个女孩  🇨🇳🇬🇧  There is a girl
你没有女孩  🇨🇳🇬🇧  You dont have a girl
救起女孩,女孩们这儿有一家邮局吗  🇨🇳🇬🇧  Save the girls, do you have a post office here
女孩  🇨🇳🇬🇧  girl
女孩  🇨🇳🇬🇧  Girl
女孩  🇭🇰🇬🇧  Girl
学校里有男孩女孩  🇨🇳🇬🇧  There are boys and girls in the school
兄弟,没有找到女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Brother, didnt you find the girl

More translations for Có một cô gái

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n