Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
没有错! 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with that | ⏯ |
有没有搞错 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make a mistake | ⏯ |
没有错的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with that | ⏯ |
我也没有理解错 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand it either | ⏯ |
我没有理解错啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand wrong | ⏯ |
还有没有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres no mistake | ⏯ |
没错没错不会错的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right, its not wrong | ⏯ |
没错 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
我理解的没有错呀 🇨🇳 | 🇬🇧 There is nothing wrong with my understanding | ⏯ |
你没做错,是我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt do anything wrong | ⏯ |
听我的没错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its right to listen to me | ⏯ |
没错,我已经 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I have | ⏯ |
听我的没错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its right to hear me | ⏯ |
没看错 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not mistaken | ⏯ |
那颜色没有错吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with that color, is there | ⏯ |
没有想到是错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt think it was wrong | ⏯ |
这个没有错误的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with this | ⏯ |
看图片,没有错的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the pictures, theres nothing wrong with that | ⏯ |
就是这里没有错 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with that | ⏯ |
其他地方有没有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong elsewhere | ⏯ |