给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money | ⏯ |
钱给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 The money is for you | ⏯ |
我给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money | ⏯ |
你给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the money | ⏯ |
多给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you more money | ⏯ |
再找你给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 And ill get you the money | ⏯ |
给你150块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you 150 yuan | ⏯ |
现在给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you the money now | ⏯ |
我付钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you | ⏯ |
我需给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to give you money | ⏯ |
你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give | ⏯ |
钱怎么给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Howd the money go to you | ⏯ |
给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give the money | ⏯ |
我给你钱,你给我手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money, you give me the phone | ⏯ |
到了以后给你给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you the money when you get there | ⏯ |
他给你300块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He gave you 300 yuan | ⏯ |
我可以给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you the money | ⏯ |
给你更多的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you more money | ⏯ |
不能退钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant refund you | ⏯ |
我先把钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money first | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |