Chinese to Vietnamese

How to say 漂亮女孩 in Vietnamese?

Cô gái xinh đẹp

More translations for 漂亮女孩

漂亮女孩  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Slick chick
漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Pretty girl
漂亮的女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
你是漂亮女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a beautiful girl
好漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  What a beautiful girl
漂亮的小女孩  🇨🇳🇬🇧  Pretty little girl
你好 漂亮女孩  🇨🇳🇬🇧  Hello, beautiful girl
Hello,漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Hello, beautiful girl
我的漂亮女孩  🇨🇳🇬🇧  My beautiful girl
你是个漂亮漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  You are a beautiful girl
你是漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a beautiful girl
和漂亮女孩一天  🇨🇳🇬🇧  And pretty girl one day
那個女孩漂亮嗎  🇨🇳🇬🇧  Is that girl beautiful
Hello,漂亮的女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, beautiful girl
个女孩,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Girl, youre beautiful
多漂亮的女孩啊!  🇨🇳🇬🇧  What a beautiful girl
需要漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Need beautiful girls
这个小女孩很漂亮  🇨🇳🇬🇧  The little girl is very beautiful
和漂亮女孩的一天  🇨🇳🇬🇧  And a beautiful girls day

More translations for Cô gái xinh đẹp

Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me