Chinese to Vietnamese

How to say 是的,我想找一个干净的地方,很好的住的地方 in Vietnamese?

Vâng, tôi muốn tìm một nơi sạch sẽ để sinh sống

More translations for 是的,我想找一个干净的地方,很好的住的地方

我想找一个住宿的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to stay
我想找一个好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a fun place
住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where to live
我住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where I live
找住的地方去吧  🇨🇳🇬🇧  Find a place to live
我想找一个喝酒的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to drink
我想找个吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a place to eat
我们住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where we live
我先去找住宿的地方  🇨🇳🇬🇧  Ill find a place to stay first
你好,我想找吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im looking for a place to eat
儿子住的地方是  🇨🇳🇬🇧  Where my son lives
的地方  🇨🇳🇬🇧  place
地方的  🇨🇳🇬🇧  The place
理想的地方  🇨🇳🇬🇧  Ideal place
梦想的地方  🇨🇳🇬🇧  The place of your dreams
我想找一个住的地方,你能帮我找一下吗  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to live, can you help me find it
现在住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
中国是一个很美好的地方  🇨🇳🇬🇧  China is a wonderful place
找吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Find a place to eat
好美的地方  🇨🇳🇬🇧  A beautiful place

More translations for Vâng, tôi muốn tìm một nơi sạch sẽ để sinh sống

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun