Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里出差的 in Vietnamese?

Tôi đang ở đây kinh doanh

More translations for 我在这里出差的

我到这里出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business
来这里出差  🇨🇳🇬🇧  Come here on business
我在外面出差  🇨🇳🇬🇧  Im out on business
我在外地出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip abroad
我这两天出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip these two days
我出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip
我现在在外地出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip in the field now
泰国,我去那里出差,这是我的护照  🇨🇳🇬🇧  Thailand, I go there on business, this is my passport
我在这里d出口  🇨🇳🇬🇧  Im here d exit
出生在这里  🇨🇳🇬🇧  Born here
出差在外面  🇨🇳🇬🇧  Traveling outside
在外面出差  🇨🇳🇬🇧  Traveling outside
我来出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip
我出差了  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip
出差  🇨🇳🇬🇧  A business travel
出差  🇨🇳🇬🇧  Travel
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
我是过来这边出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business
这段时间我出差了  🇨🇳🇬🇧  Ive been on a business trip this time
我来这出差半个月  🇨🇳🇬🇧  Ive been here on business for half a month

More translations for Tôi đang ở đây kinh doanh

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street