非常非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very good | ⏯ |
非常非常的好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very good | ⏯ |
非常非常非常非常难吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very, very, very hard to eat | ⏯ |
非常非常好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very good-looking | ⏯ |
非常非常累 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very tired | ⏯ |
非常非常非常羡慕你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very envious of you | ⏯ |
中国非常非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 China is very, very good | ⏯ |
刚刚非常好,非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Just very good, very good | ⏯ |
非常好,心情非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, very good mood | ⏯ |
感觉非常好,非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels very good, very good | ⏯ |
是的,非常非常多 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, very, very much | ⏯ |
非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good | ⏯ |
非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 very nice | ⏯ |
非常好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good | ⏯ |
非常肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pretty sure | ⏯ |
非常好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good | ⏯ |
非常的好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good | ⏯ |
非常 🇨🇳 | 🇬🇧 very | ⏯ |
非常 🇨🇳 | 🇬🇧 Very | ⏯ |
非常的 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |