Chinese to Vietnamese

How to say 要干净 in Vietnamese?

Được sạch sẽ

More translations for 要干净

只要干净  🇨🇳🇬🇧  As long as its clean
干净  🇨🇳🇬🇧  clean
干净  🇨🇳🇬🇧  Clean
不干净  🇨🇳🇬🇧  Its not clean
干净的  🇨🇳🇬🇧  Clean
擦干净  🇨🇳🇬🇧  Wipe it clean
洗干净  🇨🇳🇬🇧  Wash clean
很干净  🇨🇳🇬🇧  Its clean
刮不干净  🇨🇳🇬🇧  Its not clean
不干净的  🇨🇳🇬🇧  Its not clean
打扫干净  🇨🇳🇬🇧  Clean up
我很干净  🇨🇳🇬🇧  Im clean
你很干净  🇨🇳🇬🇧  Youre clean
我爱干净  🇨🇳🇬🇧  I love clean
干净整洁  🇨🇳🇬🇧  Clean and tidy
把它清理干净,清理干净,快点  🇨🇳🇬🇧  Clean it up, clean it up, hurry up
你把我的心偷的干干净净的  🇨🇳🇬🇧  You stole my heart clean
卫生不干净  🇨🇳🇬🇧  The hygiene is not clean
客厅不干净  🇨🇳🇬🇧  The living room is not clean
我在洗干净  🇨🇳🇬🇧  Im cleaning it

More translations for Được sạch sẽ

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend