Chinese to Vietnamese
很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Very happy | ⏯ |
很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy | ⏯ |
很很很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Very happy | ⏯ |
我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy | ⏯ |
我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I am very happy | ⏯ |
他很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes happy | ⏯ |
她很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 She is very happy | ⏯ |
我很不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy | ⏯ |
那天很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a great day | ⏯ |
今天很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy today | ⏯ |
是的,很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, im happy | ⏯ |
我也很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy, too | ⏯ |
玩的很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
可以很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I can be happy | ⏯ |
不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Not very happy | ⏯ |
他们很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 They are very happy | ⏯ |
玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
他们很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre happy | ⏯ |
妹妹很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is very happy | ⏯ |
我们很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 We are very happy | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |