他们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them | ⏯ |
我们两个人住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us live together | ⏯ |
他们两个人一起买了一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them bought a robot together | ⏯ |
两个人懒床在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people lazy bed together | ⏯ |
你们两个一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 You two live together | ⏯ |
他们两个正在谈 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them are talking | ⏯ |
我们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people | ⏯ |
两个人一组 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people in a group | ⏯ |
一共两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two people in all | ⏯ |
两个人一根 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people one | ⏯ |
我们两个人是一起,你能帮我们找两个连在一起的座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us are together, can you help us find two seats connected together | ⏯ |
两个房间按在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The two rooms are pressed together | ⏯ |
两个一起500元 🇨🇳 | 🇬🇧 Two at $500 together | ⏯ |
阿姨,给你两两个人一人买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie, buy one for two or two of you | ⏯ |
他们两个老逼 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them are old-fashioned | ⏯ |
他可能想要两个一起 🇨🇳 | 🇬🇧 He might want two together | ⏯ |
他可能想两个一起6000 🇨🇳 | 🇬🇧 He might want two together for 6000 | ⏯ |
我在等你们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for both of you | ⏯ |
最好两个人在一起的座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Its best for two people to have a seat together | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |